Từ Vựng Theo Màu Xanh Lá Flashcards
1
Q
Less disturbance
[les] [dɪˈstɜːbəns]
A
(a)
Tránh mất tập trung, tránh xao nhãnh
2
Q
Envious [ˈenviəs]
- I’m very envious of your new shoes
A
(a)
- (envious of somebody/something) thèm muốn, ghen tị, đố kỵ