Từ Vựng Theo Màu Đen Flashcards
1
Q
power [ˈpaʊə(r)]
- he has lost the power of speech
A
(n)
- khả năng; tài năng, năng lực
2
Q
strong [strɒŋ]
- strong health
A
(a)
- bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khỏe, mạnh mẽ
3
Q
evil [ˈiːvl]
- you have evil thoughts
A
(a)
- xấu về mặt đạo đức; xấu xa
- rất khó chịu hoặc có hại