Từ Vựng Theo Màu Trắng Flashcards
1
Q
Pure [pjʊə(r)]
- They have pure friendship
A
(a)
- nguyên chất, tinh khiết; trong lành, thanh khiết
2
Q
innocent [ˈɪnəsnt]
- You are reallyinnocent
A
(a)
- vô tội; không có tội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh
3
Q
serene [səˈriːn]
- What a. serene afternoon!
A
(a)
- trầm lặng; thanh bình, thanh thản
(n)
- vùng trời trong xanh, vùng trời quang mây tạnh
4
Q
dignified [ˈdɪɡnɪfaɪd]
- Peter was handsome and dignified.
A
(a)
- phẩm giá, giá trị, trang nghiêm, sang trọng