Từ Vựng Theo Màu Xám Flashcards
1
Q
Exhausted [ɪɡˈzɔːstɪd]
= very tired
- You look soexhausted.
A
(adj)
- kiệt sức, mệt lử
2
Q
anxious [ˈæŋkʃəs]
- an anxious mother
- I’m very anxious about his exam results
A
(adj)
- anxious about/for somebody/something) lo âu; băn khoăn; khắc khoải
3
Q
Depressed [dɪˈprest]
- you look so depressed today!
A
(a)
- Thất vọng, tuyệt vọng, chán nản
4
Q
practical [ˈpræktɪkl]
- She’s very practical.
A
(a)
- thông minh trong việc thực hiện, chế tạo đồ vật (về người); nhạy cảm và có óc thực tế, khéo léo