Từ Vựng Cảm Xúc Theo Màu Vàng Flashcards
1
Q
Exciting [ɪkˈsaɪtɪŋ]
- Nothing is terribly exciting
(Chẳng có gì thú vị)
A
(Adj)
> kích thích, kích động
> hứng thú, thích thú
2
Q
Joyful [ˈdʒɔɪfl]
ex: She’s joyful and friendly
A
(Adj)
- vui mừng, hân hoan, vui sướng
3
Q
Cheerful [ˈtʃɪəfl]
- He is very cheerful
A
(Adj)
= joyful
- vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười
4
Q
Carefree [ˈkeəfriː]
- I knew ways to be more carefree
A
(adj)
- Vô tư, thảnh thơi