từ vựng căn bản 5 Flashcards
1
Q
addict
A
nghiện ngập
2
Q
unemployment
A
nạn thất nghiệp
3
Q
redundant
A
dư thừa
4
Q
respontsiblity
A
trách nhiệm
5
Q
promotion
A
khuyến mãi
6
Q
scheme
A
(v) kế hoạch
7
Q
convenience
A
sự thuận lợi
7
Q
society
A
xã hội
8
Q
environment
A
môi trường
8
Q
alternative
A
(adj) thay thế
9
Q
unpractical
A
không thực tế
10
Q
minimize
A
thu nhỏ lại
11
Q
costly
A
tốnkém
12
Q
disadvantage
A
điều bất lợi
13
Q
conversation
A
bảo tồn