từ vựng căn bản 4 Flashcards
1
Q
practicitate
A
tham gia
2
Q
complain
A
phàn nàn
3
Q
stay calm
A
giữ bình tĩnh
4
Q
negative
A
tiêu cực
5
Q
nervous
A
lo lắng
6
Q
source
A
nguồn
7
Q
mititary service
A
nghĩa vụ quân sự
8
Q
talk nonsense
A
nói nhảm
9
Q
research
A
nghiên cứu
10
Q
provide
A
cung cấp
11
Q
standard
A
tiêu chuẩn
12
Q
examine
A
kiểm tra
13
Q
unfortunately
A
không may
14
Q
decade
A
thập kỷ
15
Q
instance
A
ví dụ