từ vựng căn bản 3 Flashcards
1
Q
convenient
A
thuận lợi
2
Q
etrance
A
lối vào
3
Q
unforgetable
A
không thể quên
4
Q
literature
A
văn học
5
Q
resident
A
người dân
6
Q
delta
A
đồng bằng
7
Q
confuced
A
bối rối
8
Q
perform
A
trình diễn
9
Q
distinct
A
riêng biệt
10
Q
confined
A
giới hạn
11
Q
survey
A
khỏa sát
12
Q
assumed
A
được cho là
13
Q
avurage
A
trung bình
14
Q
theatrical
A
đóng kịch
15
Q
folklore
A
văn hóa dân gian