từ vựng cơ bản 1 Flashcards
😹😹😹
1
Q
benefit
A
lợi ích
2
Q
institue
A
học viện
3
Q
application
A
đơn đăng ký
4
Q
lecture
A
bài giảng
5
Q
presentation
A
bài thuyết trình
6
Q
present
A
trình bày
7
Q
explanation
A
trình bày
8
Q
instrument
A
dụng cụ
9
Q
terraced
A
bậc thang
10
Q
shawl
A
khăn choàng
11
Q
stilt house
A
nhà sàn
12
Q
rural
A
nông thôn
13
Q
urban
A
đô thị
14
Q
canal
A
con kênh
15
Q
paddy
A
thóc