từ vựng căn bản 2 Flashcards
1
Q
huddling
A
tụ tập
2
Q
province
A
tỉnh
3
Q
religion
A
tôn giáo
4
Q
increase
A
tăng
5
Q
exten
A
mở rộng
6
Q
advertises
A
quảng cáo
7
Q
perfume
A
nước hoa
8
Q
reliable
A
đáng tin cậy
9
Q
sensible
A
hợp lý
10
Q
accident
A
tai nạn
11
Q
insurance
A
bảo hiểm
12
Q
advise
A
khuyên
13
Q
theft
A
vụ trộm
14
Q
force
A
bị ép
15
Q
informed
A
đã thông báo