Tất cả công thức Flashcards

1
Q

Tỷ số thanh khoản hiện thời (Current ratio)

Các tỷ số thanh khoản ( 3 tỷ số )

A

Current ratio NN= giá trị tài sản lưu động / giá trị nợ ngắn hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tỷ số thanh khoản nhanh ( quick ratio )

Các tỷ số thanh khoản ( 3 tỷ số )

A

Quick ratio NN= (gtrị tsản - gtrị htk)/gtrị nợ ngắn hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tỷ số thanh khoản nhanh ( quick ratio ) với những tài sản kém thanh khoản hơn hàng tồn kho

Các tỷ số thanh khoản ( 3 tỷ số )

A

Quick ratio NN= ( tiền + các khoản đầu tư TC NHạn + khoản pt)/ gtrị nợ NH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tỷ số HTK ( Inventory activity )

Tỷ số quản lý tài sản hay tỷ số hiệu quả hoạt động ( 5 công thức )

A

Vòng quay HTK = Doanh thu/ Bình quân gtrị HTK

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Average collection period ACP - Kỳ thu tiền bình quân

Tỷ số quản lý tài sản hay tỷ số hiệu quả hoạt động ( 5 công thức )

A

Vòng quay KPT= Doanh thu / Bình quân gtri KPT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

current asset turnover ratio- Vòng quay tài sản lưu động

Tỷ số quản lý tài sản hay tỷ số hiệu quả hoạt động ( 5 công thức )

A

vòng quay TSNH = Doanh thu / Bình quân giá trị tài sản lưu động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Fixed assets turnover ratio- Vòng quay tài sản cố định

Tỷ số quản lý tài sản hay tỷ số hiệu quả hoạt động ( 5 công thức )

A

vòng quay TSCD = Doanh thu / Bình quân gtrị TSDH ròng
* TSDH ròng : giá trị thực tế còn lại của tsản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Total assets turnover ratio- Vòng quay tổng tài sản

Tỷ số quản lý tài sản hay tỷ số hiệu quả hoạt động ( 5 công thức )

A

Vòng quay tổng TS = Doanh thu / Bình quân gtri tổng TS

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tỷ số nợ trên tổng ts

tỷ số quản lý nợ ( 4 tỷ số )

A

tỷ số nợ trên tổng ts NN = tổng nợ / gtri tổng tsản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tỷ số nợ trên VCSH

tỷ số quản lý nợ ( 4 tỷ số )

A

tỷ số nợ trên VCSH NN = tổng nợ / gtrị VCSH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tỷ số khả năng trả lãi - Ability to pay interest

tỷ số quản lý nợ ( 4 tỷ số )

A

tỷ số khả năng trả lãi = EBIT / chi phí lãi vay

  • EBIT: Earnings Before Interest and Taxes
    EBITDA: Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tỷ số khả năng trả nợ

tỷ số quản lý nợ ( 4 tỷ số )

A

tỷ số khả năng trả nợ= ( giá vốn hàng bán + khấu hao + EBIT ) / Nợ gốc + Chi phí lãi vay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tỷ số khả năng sinh lời

tỷ số khả năng sinh lời

A

TS lợi nhuận trên doanh thu= ( lợi nhuận rồng dành cho cổ đông / doanh thu ) x 100%

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly