Từ Loại Flashcards
Academy
N:Học viện
Academia
N: giới học viện
Academic
N: học thuật
Academician
N: viện sĩ hàn lâm
Academically
Adv: một cách học thuật
Accept
V: chấp nhận
Acceptable
A: có thể chấp nhận
Unacceptable
A: không thể chấp nhận đc
Acceptance
N: sự chấp nhận
Acceptably
Adv: theo cách có thể chấp nhận đc
Unacceptably
Adv: theo cách ko thể chấp nhận đc
Access
N/v: sự truy cập/ truy cập
Accessibility
N: khả năng tiếp cận
Inaccessibility
N: ko thể tiếp cận
Accessible
A: có thể truy cập
Inaccessible
A: ko thể truy cập
Accessibly
Adv: truy cập 1 cách dễ dàng
Inaccessibly
Adv: ko thể truy cập, tiếp cận
Accommodation
N: chỗ ở, sự thoả thuận, dàn xếp
Act
V: hành động, cư xử
Action
N: hành động
Activity
N: hoạt động
Reaction
N: sự phản ứng
Interaction
N: sự tương tác
Acting
N: diễn xuất
Active
A: tích cực, đnag hoạt động
Actively
Adv: 1 cách tích cực
Actively
Adv: 1 cách tích cực
Addict
N: người nghiện
Addicted
A: nghiện
Addictive
A: gây nghiện
Addiction
N: sự nghiện
Admire
V: ngưỡng mộ, hâm mộ
Admirer
N: người hâm mộ
Admiration
N: sự hâm mộ
Admirable
A: đáng khâm phục