Idioms Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Beat about the bush

A

Vòng vo, không tập trung vào vấn đề chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

The best thing since sliced bread

A

Ý tưởng hay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Burn the midnight oil

A

Thức khuya làm việc, học bài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Caught between two stools

A

Lưỡng lự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Break a leg

A

Good luck

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Let the cat out of the bag

A

Để lộ bí mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Keep an eye on sb/sth

A

Để ý, để mắt, để tâm đến ai/điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Loose touch with sb

A

Mất liên lạc với ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Splitting headache

A

Đau đầu như búa bổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Off the peg= off the rack

A

May sẵn (quần áo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

On the house

A

Ko phải trả tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Hit the roof = hit the ceiling = go through the roof

A

Giận dữ, tức điên lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bring down the house

A

Lm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Pay through the nose( for sth)

A

Trả giá đắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Part and parcel of sth

A

Phần quan trọng, thiết yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Be/go on the wagon

A

Kiêng rượu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Once in a blue moon

A

Rất hiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

On the spot

A

Ngay lập tức

19
Q

At the eleventh hour

A

Vào phút chót

20
Q

Find fault (with sb/sth)

A

Chỉ trích, kiếm chuyện, bắt lỗi

21
Q

Make believe

A

Giả vờ, giả bộ

22
Q

Make good time

A

Đi nhanh

23
Q

Look daggers at somebody

A

Nhìn ai đó 1 cách giận dữ

24
Q

Sleep on sth

A

Suy nghĩ thêm về điều gì

25
Q

Fight tooth and nail

A

Đánh nhau dữ dội

26
Q

Hard of hearing

A

Lãng tai

27
Q

Get/have cold feet

A

Mất hết can đảm, chùn bước

28
Q

Chip in=contribute

A

Quyên góp ,đóng góp

29
Q

Out of/off one’s head=crazy

A

Điên

30
Q

Come to light

A

Được biết đến ,được phát Hiện

31
Q

See eye to eye

A

Đồng tình

32
Q

To be bound to do sth

A

Chắc Chắn sẽ làm gì

33
Q

Know sb by sight= recognize

A

Nhận ra ai đó

34
Q

Take (great) pains with/ over sth

A

Làm cái gì đó cẩn thận và tận tâm

35
Q

Sell sb short

A

Đánh giá thấp

36
Q

Go up the wall

A

Nổi giận

37
Q

Put on an act

A

Giả vờ, giả bộ

38
Q

Break the news (to sb)

A

Nói cho ai biết tin gì quan trọng, nhất là tin xấu

39
Q

Cost/ pay an arm and a leg

A

Rất đắt

40
Q

Go into business

A

Bắt đầu công việc kinh doanh

41
Q

In a bad mood

A

Không vui

42
Q

Out of this world

A

Ngon

43
Q

Back to square one

A

Trở lại từ đầu

44
Q

A great one for sth

A

Thích làm gì