Cụm Từ Cố Định Flashcards
1
Q
Achieve/ accomplish/ reach a goal
A
Đạt mục tiêu
2
Q
Adopt a green lifestyle
A
Có lối sống xanh, vì môi trường
3
Q
Ask/ get permission to do sth
A
Xin phép để làm điều gì
4
Q
Be/ keep on good terms with sb
= have a good relationship with sb= get on well with sb= get along with sb
A
Có mối quan hệ tốt với ai
5
Q
Break (fresh/ new) ground
A
Khám phá ra điều gì mới mẻ
6
Q
Break a code
A
Giải mã
7
Q
Break a contract
A
Vi phạm điều khoản trong hợp đồng
8
Q
Break a habit
A
Ngưng 1 thói quen
9
Q
Break a law
A
Phạm pháp
10
Q
Break a promise
A
Thất hứa
11
Q
Break a record
A
Phá kỉ lục
12
Q
Break a rule
A
Phá vỡ quy tắc