Giới Từ Flashcards
1
Q
Be able to do sth=be capable of doing sth
A
Có thể làm gì đó
2
Q
Be about to do sth
A
Sắp sửa làm điều gì đó
3
Q
Be absent from sth
A
Vắng mặt ở đâu
4
Q
Be absorbed sth /doing sth=be engrossed in sth /doing sth
A
Miệt mài, Say mê cái gì/Làm gì
5
Q
Be acceptable to sb
A
Có Thể chấp nhận đối với ai