Phrasal Verbs Flashcards
Account for
Chiếm bao nhiêu %, giải thích
Act out
Đóng vai, đóng kịch
Ask about
Hỏi về
Ask after
Hỏi thăm
Ask for sth
Xin cái gì
Ask sb out
Mời ai đi ăn
Blow out
Thổi tắt
Break down
Chia nhỏ ra, hỏng, ngất xỉu
Break into
Đột nhập vào
Break out
Nổ ra, bùng phát
Break up
Chia tay
Breath in=inhale= take in
Hít vào
Bring about
Gây ra, mang lại
Bring back
Mang trở lại, gợi nhớ
Bring out
Lm nổi bật, sx, xuất bản
Bring sb up
Nuôi nấng ai
Bring in
Ban hành luật, kiếm đc số tiền nhất định
Burst out
Bật ra, phát ra
Call for
Cần, đòi hỏi, yêu cầu, đón ai
Call off
Huỷ
Call out
Gọi to, hét to, chỉ trích công khai
Call up
Gọi cho ai, gọi đi lính
Calm down
Bình tĩnh
Care about
Quan tâm
Care for
Chăm sóc, thích
Carry away
Phấn khích, kích động
Carry on
Tiếp tục