ss4 Flashcards
1
Q
dramatic
A
quyết liệt
2
Q
tackle
A
giải quyết
3
Q
relatively
A
tương đối
4
Q
decade
A
thập kỷ
5
Q
liberalization
A
sự mở rộng tự do,
6
Q
dramatic
A
- kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu.
2. đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, bi thảm.
7
Q
overlook
A
lờ đi
coi như k thấy
8
Q
voluntarily
A
tự nguyện
9
Q
conscious
A
Có ý thức
10
Q
optionally
A
tùy chọn
11
Q
customary
A
phong tục
12
Q
relevant
A
liên quan, thích hợp
13
Q
undergo
A
trải qua
14
Q
inappropriate
A
không thích hợp
15
Q
reluctant
A
lưỡng lự
16
Q
alternative
A
thay thế
17
Q
radical
A
gốc, căn bản
18
Q
policy
A
chính sách
19
Q
dynamic
A
năng động
20
Q
evolve
A
tiến hóa, phát triển
21
Q
define
A
định nghĩa
22
Q
revise
=review
A
xem lại,ôn tập =review
23
Q
innovative
A
cải tiến ,đổi mới
24
Q
conservative
A
thận trọng,bảo thủ.
25
punctual
đúng giờ
26
schedule
lịch trình
27
status
có địa vị
28
prestige
uy tín
29
misinterpret
giải thích sai
30
suicide
tự sát
31
reduce
=cut down on st
32
distinguish
phân biệt
33
abuse
lạm dụng
34
incorporate
kết hợp,
35
element
thành phần yếu tố
36
farce
trò hề
37
pioneer
ng tiên phong
38
immensely
vô cùng
| =extremely.
39
booster
a person or thing that helps increase or promote something, in particular.
thúc đẩy
40
convince
thuyết phục
41
prototype
nguyên mẫu
42
panoramic
toàn cảnh ,chỉ cảnh nhìn bao quát
43
consume
tiêu thụ (eat drink)
| =take in
44
enact
ban hành
45
catastrophic
thảm khốc thảm hoạ, thê thảm.
46
biodiversity
đa dạng sinh học
47
perception
nhận thức
48
dramatically
đột ngột,đáng kể
49
outcome
kết quả
50
outset of
sự khởi đầu của
51
outburst
sự bùng nổ cx
52
priority
sự ưu tiên
53
combat
chiến đấu
54
epidemic
bệnh dịch
55
pandemic
đại dịch
56
use up
cạn kiệt
| =exhausted
57
sharply
1 cách mạnh mẽ
58
utterly
hoàn toàn
59
devastate
tàn phá
| phá hủy
60
overcrowded
quá đông
61
rehabilitate =restore
phục hồi ,khôi phục
62
fall back =withdraw =retreat
rút lui
63
defend
phòng thủ
64
retrieve
hồi tưởng lại
65
generate
tạo ra ,phát ra.
66
necessitate
bắt buộc
| làm cho cần thiết
67
prosperous
Thịnh vượng
68
sustainable
bền vững ổn định
69
domestic
trong nước, gia đình
70
decline
từ chối
| giảm
71
representation
sự thay mặt, sự đại diện
72
political
chính trị
73
decent
đàng hoàng
74
implement
triển khai thực hiện
| sự thi hành,
75
eradication
sự xóa bỏ
76
gender-based
phan biet gioi tinh
77
discrimination
phân biệt đối xử
78
prevalent
thịnh hành
79
specific
riêng biệt , cu the
80
consumer
khách hàng
81
plausible = make sense
có lý,hợp lý
82
typical
điển hình
83
reasonable
hợp lý
84
put out sth
tuyên bố
85
activist
nhà hoạt động
86
conduct
chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn, quản lý,
87
resort to
lấy cớ
88
transplant
cấy ghep
89
fatal
gây tử vong
90
remedy
phương pháp cứu chữa,
91
carry out
thực hiện
92
vandalize
có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng )
93
hindering
cản trở
94
prejudice
(n) định kiến
| (v) làm bất lợi