ss4 Flashcards

1
Q

dramatic

A

quyết liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tackle

A

giải quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

relatively

A

tương đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

decade

A

thập kỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

liberalization

A

sự mở rộng tự do,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

dramatic

A
  1. kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu.

2. đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, bi thảm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

overlook

A

lờ đi

coi như k thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

voluntarily

A

tự nguyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

conscious

A

Có ý thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

optionally

A

tùy chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

customary

A

phong tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

relevant

A

liên quan, thích hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

undergo

A

trải qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

inappropriate

A

không thích hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

reluctant

A

lưỡng lự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

alternative

A

thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

radical

A

gốc, căn bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

policy

A

chính sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

dynamic

A

năng động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

evolve

A

tiến hóa, phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

define

A

định nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

revise

=review

A

xem lại,ôn tập =review

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

innovative

A

cải tiến ,đổi mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

conservative

A

thận trọng,bảo thủ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

punctual

A

đúng giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

schedule

A

lịch trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

status

A

có địa vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

prestige

A

uy tín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

misinterpret

A

giải thích sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

suicide

A

tự sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

reduce

A

=cut down on st

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

distinguish

A

phân biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

abuse

A

lạm dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

incorporate

A

kết hợp,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

element

A

thành phần yếu tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

farce

A

trò hề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

pioneer

A

ng tiên phong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

immensely

A

vô cùng

=extremely.

39
Q

booster

A

a person or thing that helps increase or promote something, in particular.
thúc đẩy

40
Q

convince

A

thuyết phục

41
Q

prototype

A

nguyên mẫu

42
Q

panoramic

A

toàn cảnh ,chỉ cảnh nhìn bao quát

43
Q

consume

A

tiêu thụ (eat drink)

=take in

44
Q

enact

A

ban hành

45
Q

catastrophic

A

thảm khốc thảm hoạ, thê thảm.

46
Q

biodiversity

A

đa dạng sinh học

47
Q

perception

A

nhận thức

48
Q

dramatically

A

đột ngột,đáng kể

49
Q

outcome

A

kết quả

50
Q

outset of

A

sự khởi đầu của

51
Q

outburst

A

sự bùng nổ cx

52
Q

priority

A

sự ưu tiên

53
Q

combat

A

chiến đấu

54
Q

epidemic

A

bệnh dịch

55
Q

pandemic

A

đại dịch

56
Q

use up

A

cạn kiệt

=exhausted

57
Q

sharply

A

1 cách mạnh mẽ

58
Q

utterly

A

hoàn toàn

59
Q

devastate

A

tàn phá

phá hủy

60
Q

overcrowded

A

quá đông

61
Q

rehabilitate =restore

A

phục hồi ,khôi phục

62
Q

fall back =withdraw =retreat

A

rút lui

63
Q

defend

A

phòng thủ

64
Q

retrieve

A

hồi tưởng lại

65
Q

generate

A

tạo ra ,phát ra.

66
Q

necessitate

A

bắt buộc

làm cho cần thiết

67
Q

prosperous

A

Thịnh vượng

68
Q

sustainable

A

bền vững ổn định

69
Q

domestic

A

trong nước, gia đình

70
Q

decline

A

từ chối

giảm

71
Q

representation

A

sự thay mặt, sự đại diện

72
Q

political

A

chính trị

73
Q

decent

A

đàng hoàng

74
Q

implement

A

triển khai thực hiện

sự thi hành,

75
Q

eradication

A

sự xóa bỏ

76
Q

gender-based

A

phan biet gioi tinh

77
Q

discrimination

A

phân biệt đối xử

78
Q

prevalent

A

thịnh hành

79
Q

specific

A

riêng biệt , cu the

80
Q

consumer

A

khách hàng

81
Q

plausible = make sense

A

có lý,hợp lý

82
Q

typical

A

điển hình

83
Q

reasonable

A

hợp lý

84
Q

put out sth

A

tuyên bố

85
Q

activist

A

nhà hoạt động

86
Q

conduct

A

chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn, quản lý,

87
Q

resort to

A

lấy cớ

88
Q

transplant

A

cấy ghep

89
Q

fatal

A

gây tử vong

90
Q

remedy

A

phương pháp cứu chữa,

91
Q

carry out

A

thực hiện

92
Q

vandalize

A

có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng )

93
Q

hindering

A

cản trở

94
Q

prejudice

A

(n) định kiến

(v) làm bất lợi