ss3 Flashcards

1
Q

excess

/ik’ses/

A

dư thừa (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

innate
/i’neit/
-They have an innate sense of rhythm and produce music using basic instruments.
-innate beauty

A

bẩm sinh (a) =natural

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

weed

/wi:d/

A

cỏ dại (n)

(khẩu ngữ, xấu) người gầy gò ốm yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

mar =
/mɑ:[r]/
-a mistake that could mar his career
-There were two distinctive scars on his face, but they did not did mar his appearance.

A

làm hư, làm hỏng, làm hại (v) =spoil

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

proposal
/prə’pəʊzl/
-the proposal of flexible work hours
-She did not want to lose the doctor and accepted his proposal of marriage.

A

sự đề nghị (n)

sự cầu hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nuisance
/’nju:sns/
-the noise was so loud that it was a nuisance to the neighbours
-To some of us the rain is merely a nuisance or an inconvenience.

A

mối phiền toái (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

desired
/dɪˈzaɪəd/
-Sexual desire is sexual desire , and under pressure the usual direction of preference may break down.
-having the opposite of the desired effect.

A

cực mong muốn , thingr cầu (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

indeed
/in’di:d/
-he was the last person she saw, or indeed wanted to see
-thanks very much indeed

A

thực, quả thực, thực tình (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

linger
/’liηgə[r]/
-linger at home after day off
-Many bad habits will linger on and many good ones may disappear but at least the pattern will change a bit.

A

nán lại (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

dimension
/di’men∫n/
-what are the dimensions of the room?
-there is a dimension to the problem that we have not discussed

A

khích thước; chiều

nghĩa bóng) khía cạnh (n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

counter-productive
/,kaʊntə prə’dʌktiv/
-Don’t try to impose yourself, because that is counterproductive .
-As a matter of fact, the use of these pills is not only unnecessary, but also counterproductive

A

phản tác dụng (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

pounce
/paʊns/
(+on)
-The police were waiting to pounce when he arrived at the airport.
-I think if she were given the opportunity to work here, she’d pounce on it.

A

sà xuống vồ; vồ
lập tức chỉ trích sai lầm (v)
chấp nhận 1 cách nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
possess 
/pə'zes/
-Ngoại động từ
có, chiếm hữu
to possess good qualities
A

có , sở hữu ; chiếm

ám ảnh (v-)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

feature

/’fi:t∫ə[r]/

A

đóng vai trò quan trọng (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

initially

/i’ni∫əli/

A

lúc đầu, ban đầu; mới đầu (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

frown

/fraʊn/

A

cau mày (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bribe

/braib/

A

hối lộ (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

rust up

/rʌst/

A

mai một (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

pathetic

/pə’θetik/

A

thảm hại ,cảm động (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

maturity

/mə’t∫ʊərəti/

A

sự chín; sự trưởng thành (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

induce

/in’dju:s/

A

gây ra, đem lại

xui khiến (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

age group

A

lứa tuổi (n) = age-bracket

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

concentrate

/’kɒnsntreit/

A

tập trung

tụ tập (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

illustrate

/i’ləstreit/

A

minh họa (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

sufficiency

/sə’fi∫ənsi/

A

sự đầy đủ (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

marked

/mɑ:kt/

A

rõ ràng, rõ rệt (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

universal

/ju:ni’vɜ:sl/

A

chung, phổ cập, phổ biến; phổ thông (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

fond (=of)

/fɒnd/

A

thích

trìu mến (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

accessible

/æk’sesəbl/

A

có thể tiếp cận đc (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

capable (+of)

/’keipəbl/

A

có khả năng [làm gì]

có tài, có năng lực, giỏi (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

innovation

/,inə’vei∫n

A

sự đổi mới (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

tragedy

/’trædʒidi/

A

bi kịch thảm kịch (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

nostalgic

/nɒs’tældʒik/

A

luyến tiếc những điều đã qua (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

extraordinary

/iks’trɔ:dnri/

A

đặc biệt.

lạ thường, khác thường, (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

elaborate

/i’læbərit/

A

(+ on) bàn luận chi tiết (v)

tỉ mỉ, công phu; chi tiết; trau chuốt kỹ lưỡng(a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

abstract

/’æbstrækt/

A

trừu tượng (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

context

/’kɒntekst/

A

ngữ cảnh bối cảnh (n)

38
Q

reduce

/ri’dju:s/

A

giảm, hạ (v)

39
Q

prospective

/’prɒspektiv/

A

có khả năng là, có triển vọng là (a)

40
Q

contrary

/’kəntrəri/

A

trái, ngược, nghịch (a)

41
Q

survey

/sə’vei/

A

khảo sát (v)

sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát; sự nghiên cứu (n)

42
Q

peculiar
/pi’kju:ljə[r]/
an accent peculiar to the North

A

kỳ lạ (a)

(+ to) (vị ngữ) riêng, chỉ…mới có

43
Q

indigenous

/in’didʒinəs/

A

bản địa, bản xứ (a)

44
Q

exotic

/eg’zɒtik/

A

đưa từ ngoài vào, ngoại lai (cây cỏ, từ ngữ, mốt ăn mặc…) LẠ (a)

45
Q

restore

/ri’stɔ:[r]/

A

trả lại, hoàn lại; khôi phục (v)

46
Q

monument

/’mɒnjumənt/

A

di tích (n)

47
Q

access

/’ækses/

A

truy cập (v)

sự đến gần, lui tới; cơ hội đến gần, quyền lui tới, lối vào (n)

48
Q

insight

/’insait/

A

sự hiểu thấu cái nhìn sâu sắc; sáng suốt (n)

49
Q

intent

/in’tent/

A

chăm chú miệt mài, mải mê (a)

có ý định

50
Q

impact (+ on, upon)

/’impækt/

A

sự tác động mạnh vào (v,n)

51
Q

conservation

/,kɒnsə’vei∫n/

A

sự bảo tồn (n)

52
Q

engage

/in’geidʒ/

A

thuê (ai) làm

thu hút (sự chú ý) ;cam kết, hứa (v)

53
Q

intervention

/,intə’ven∫n/

A

sự can thiệp vào xen vào (n)

54
Q

ecotourism

/ˌiːkoʊˈtuɚˌɪzəm/

A

du lịch sinh thái (n)

: thực hành du lịch đến những nơi thiên nhiên tuyệt đẹp để giải trí theo cách không gây hại cho môi trường ở đó

55
Q

express

/ik’spres/

A

nói rõ ra, rõ ràng; hỏa tốc, tốc hành (a)

bày tỏ (v)

56
Q

prevent

/pri’vent/

A

ngăn ngừa; ngăn (v)

57
Q

vase

/vɑ:z/

A

bình, lọ (để trang trí, để cắm hoa…) (n)

58
Q

legacy

/’legəsi/

A

di sản (n)

59
Q

stroke

/strəʊk/

A

cú, cú đánh, (n)

60
Q

miraculous

/mi’rækjələs/

A

thần diệu, như có phép thần (a)

(khẩu ngữ) kỳ lạ, phi thường

61
Q

grader

A

học sinh thuộc một cấp lớp nào đó trong trường tiểu học hoặc trung học (n)

62
Q

eligible

/’elidʒəbl/

A

đủ tư cách, thích hợp ;đủ điều kiện (a)

63
Q

cage

/keidʒ/

A

lồng, chuồng (nhốt chim, súc vật nuôi) (n)

64
Q

illusion

/i’lu:dʒn/

A

ảo tưởng (n)

ảo giác, ảo ảnh

65
Q

effortlessly

/’efətlisli/

A

[một cách] dễ dàng (adv)

66
Q

underestimate

/,ʌndər’estimeit/

A

đánh giá thấp (v,n)

67
Q

reinforce

A

củng cố

68
Q

bachelor

A

cử nhân

69
Q

interfere with

A

xen vào, can thiep

70
Q

operate

A

vận hành

phẫu thuật

71
Q

sustainability

A

Sự bền vững

72
Q

reservation

A

Dự phòng, đặt chỗ trước

73
Q

purification

A

thanh lọc

74
Q

regard

A

sự chú ý, quan tam

75
Q

file

A

nộp

76
Q

retain

A

giữ lại

77
Q

maintain

A

duy trì

78
Q

criticize for

A

phe binh

79
Q

investigate

A

điều tra

80
Q

praise

A

khen ngợi

ca tung

81
Q

unmarketf

A

cao cap

82
Q

plain

A

rỏ ràng de hieu, minh bạch

83
Q

adequate

A

đầy đủ thỏa đáng

84
Q

accomplish

A

hòan thành

85
Q

debate +about

A

tranh luận (n)

86
Q

potential

A

tiềm năng

87
Q

exclusion of

A

sự ngăn chận.

loại trừ.

88
Q

assess

A

đánh giá

định giá

89
Q

barely

A

vừa đủ

only just; almost not.

90
Q

biased

A

thiên vị

chu quan

91
Q

gloomy

A

ảm đạm tối tăm, u ám

buồn rầu, u sầu.