covid 19 Flashcards
1
Q
organism
/’ɔ:gənizəm/
A
cơ thể; sinh vật (n)
cơ cấu; tổ chức
2
Q
microscope
/’maikrəskəʊp/
A
kính hiển vi (n)
3
Q
infectious
/in’fek∫əs/
A
lây, nhiễm (a)
4
Q
identify
/ai’dentifai/
A
xác định nhận định (v)
5
Q
investigation
/in,vesti’gei∫
A
- sự điều tra nghiên cứu. (n)
6
Q
subsequently
/’sʌbsikwəntli/
A
sau đó (adv)
7
Q
pandemic
/pæn’demik/
A
đại dịch (n)
8
Q
??
A
(y học) không có triệu chứng bị bệnh (a)
9
Q
symptoms
/’simptəm/
A
triệu chứng bệnh (n)
10
Q
domestic
/də’mestik/
A
trong nước
[thuộc] gia đình, [thuộc] việc nhà (a)
11
Q
potentially
/pə’ten∫əli/
A
có thể,có khả năng, 1 cách tiềm tàng (adv)
12
Q
transmit
/trænz’mit/
A
truyền (v)
13
Q
importation
/impɔ:’teiʃn/
A
sự nhập, sự nhập khẩu (n)
sự mang vào,