Short Answer Question Flashcards
Kickboxing
(N) môn võ thuật kết hợp quyền Anh và karate quyền cước
Conference
Hội nghị
Monotonous
(Adj) đều đều, đơn điệu, buồn tẻ
Optimum
(Adj) điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất
Vegetarian
(Adj) người ăn chay
Handball
Môn ném bóng
Campus
Khu đại học
Jog
Đi bộ (v)
Energetic
(Adj) mạnh mẽ, nhiệt huyết, đầy nghị lực
Ankle
Mắt cá chân
Sore
(Adj) đau, nhức nhối
Extinction
(N) sự dập tắt, sự làm tan vỡ, sự làm mất đi
Petition
Sự cầu xin, thỉnh cầu, lời cầu nguyện
Harbour
Bến tàu, cảng
Lighthouse
Đèn biển, hải đăng
Coastline
Bờ biển,hình dáng bờ biển
Timekeeping
Sự bấm giờ, sự định tg. Sự chấm công
Atomic
(Adj) nguyên tử
Span
Khoảng tg qua đó cái gì kéo dài or is able to continue
Coast
Bờ biển
Minimal
(Adj) rất nhỏ, tối thiểu
Accumulates
(V) chất lỏng chồng chất, tích lũy, gom góp lại
Mortgage
Tiền thế chấp
Lone-parent
Bố, mẹ đơn thân
Transitory
Ngắn ngủi, phù so (adj)
Hardship
(N) sự gian khổ, sự thử thách gay go
Abusive
(Adj) lạm dụng, ăn mộ vô duyên
Evaluate
Đánh giá
To be full up
Chật rồi, hết chỗ ngồi
Ex: It was full up
Heal up
Chữa lành
Ex: That’s all healed up now
Abusive
(Adj) lạm dụng, lăng mạ