Short Answer Question Flashcards

1
Q

Kickboxing

A

(N) môn võ thuật kết hợp quyền Anh và karate quyền cước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Conference

A

Hội nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Monotonous

A

(Adj) đều đều, đơn điệu, buồn tẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Optimum

A

(Adj) điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Vegetarian

A

(Adj) người ăn chay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Handball

A

Môn ném bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Campus

A

Khu đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Jog

A

Đi bộ (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Energetic

A

(Adj) mạnh mẽ, nhiệt huyết, đầy nghị lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ankle

A

Mắt cá chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sore

A

(Adj) đau, nhức nhối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Extinction

A

(N) sự dập tắt, sự làm tan vỡ, sự làm mất đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Petition

A

Sự cầu xin, thỉnh cầu, lời cầu nguyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Harbour

A

Bến tàu, cảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Lighthouse

A

Đèn biển, hải đăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Coastline

A

Bờ biển,hình dáng bờ biển

17
Q

Timekeeping

A

Sự bấm giờ, sự định tg. Sự chấm công

18
Q

Atomic

A

(Adj) nguyên tử

19
Q

Span

A

Khoảng tg qua đó cái gì kéo dài or is able to continue

20
Q

Coast

A

Bờ biển

21
Q

Minimal

A

(Adj) rất nhỏ, tối thiểu

22
Q

Accumulates

A

(V) chất lỏng chồng chất, tích lũy, gom góp lại

23
Q

Mortgage

A

Tiền thế chấp

24
Q

Lone-parent

A

Bố, mẹ đơn thân

25
Q

Transitory

A

Ngắn ngủi, phù so (adj)

26
Q

Hardship

A

(N) sự gian khổ, sự thử thách gay go

27
Q

Abusive

A

(Adj) lạm dụng, ăn mộ vô duyên

28
Q

Evaluate

A

Đánh giá

29
Q

To be full up

A

Chật rồi, hết chỗ ngồi
Ex: It was full up

30
Q

Heal up

A

Chữa lành
Ex: That’s all healed up now

31
Q

Abusive

A

(Adj) lạm dụng, lăng mạ