NOTE - TABLE - SENTENCE COMPLETION Flashcards
1
Q
Charge
A
(V) tính phí, chi trả
2
Q
Stuff
A
Tất cả những việc làm liên quan đến thứ mà đang nhắc đến
3
Q
Take up
A
Xảy ra
4
Q
Guideline
A
Sự hướng dẫn
5
Q
Entry
A
Bài dự thi
6
Q
Apron
A
Tạp dề
7
Q
Accessory
A
Các vật phụ
8
Q
Branch
A
Chi nhánh
9
Q
Compile
A
(V) biên soạn
10
Q
Manage
A
(V) quyết định
11
Q
Hostel
A
Nhà ở giá rẻ
12
Q
Backpacker
A
Phượt thủ