Map Labelling Flashcards
1
Q
Away from
A
… xa so với
2
Q
Along
A
Dọc theo
3
Q
Out of
A
(Từ trong) ra ngoài
4
Q
To/towards
A
Về phía…/ tới…
5
Q
Not far from
A
Không xa so với
6
Q
(A)round the corner
A
Quanh góc
7
Q
Against
A
Tựa lưng vào
8
Q
Cross the crosswalk
A
Đi sang đường chỗ vạch kẻ đường
9
Q
Go past
A
Đi quá…
10
Q
Zebra-crossing
A
Vạch kẻ đường
11
Q
Crossroad/intersection
A
Ngã tư
12
Q
Footpath
A
Đường mòn
13
Q
Reception block
A
Khu vực lễ tân
14
Q
Entrance
A
Cửa chính
15
Q
Basement
A
Tầng hầm
16
Q
Corridor
A
Hành lang
17
Q
Wooded area
A
Khu vực có nhiều cây cối
18
Q
Assign
A
(V) chỉ định, phân công
19
Q
Track
A
Con đường
20
Q
Footpath
A
Đường mòn
21
Q
Circular
A
(Adj) hình tròn
22
Q
Adventure
A
Chuyến thám hiểm
23
Q
Bush
A
Bụi rậm
24
Q
Leaflet
A
Tờ rơi quảng cáo
25
Q
Recreation center
A
Trung tâm giải trí
26
Q
Pond
A
Ao(nước)
27
Q
Scenery
A
Cảnh đẹp, phong cảnh (n)