Diagram/Flow-chart Labelling Flashcards

1
Q

Aircraft

A

Máy bay, tàu bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Moisure

A

Hơi ẩm, nước ẩm đọng lại,nước ẩm rịn ra (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Quotation

A

Sự trích dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Toddler

A

Đứa trẻ chỉ mới biết đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Scope

A

Phạm vi, tầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Category

A

Hạng, loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Assessor

A

Người định giá ( tài sản..) để đánh thuế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Badge

A

Huy hiệu, phù hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Permission

A

Giấy cho phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Authorisation

A

Sự cho phép, sự cấp phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Subscription

A

Sự quyên góp ( tiền )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Digest

A

(V) suy nghĩ kĩ càng, sắp xếp trong óc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cyclone

A

Lốc, gió xoáy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Equator

A

Xích đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Rotating

A

Sự quay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Momentum

A

(N) động lượng, xung lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Vapour

A

Hơi nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Radiator

A

Vật bức xạ

19
Q

Indicator

A

Dụng cụ chỉ cho biết,vật chỉ thị

20
Q

Venture

A

Dự án kinh doanh,công việc kinh doanh

21
Q

Craftsmen

A

Thợ thủ công

22
Q

Warehouses

A

Kho hàng, kho chứa đồ

23
Q

Consultant

A

Người tư vấn

24
Q

Frustrate

A

Làm thất bạ, làm hỏng (v)

25
Q

Publicise

A

Đưa ra công khai, quảng cáo

26
Q

Durability

A

Tính bền, tính lâu bền (n)

27
Q

Analyst

A

Người phân tích

28
Q

Pulp

A

Bột giấy

29
Q

Sort

A

Sắp xếp, phân loại

30
Q

Float

A

Cái phao

31
Q

Activate

A

(V) làm hoạt động

32
Q

Sink

A

(V) chìm, thụt, lún

33
Q

variation

A

sự biến đổi, sự thay đổi; mức độ thay đổi, mức độ biến đổi

34
Q

satellite

A

vệ tinh; vệ tinh nhân tạo

35
Q

onshore

A

(Adj) thổi từ biển về đất liền; về phía bờ

36
Q

meteorological

A

(Adj) khí tượng học

37
Q

revision

A

sự xem lại, sự đọc lại, sự xét lại, sự duyệt lại; cái đã được xem xét

38
Q

incentive

A

(N) khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy

39
Q

revise

A

(V) đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại

40
Q

extrapolate

A

(V) ngoại suy - là phương pháp ước tính giá trị (tương lai) chưa biết dựa vào các giá trị (quá khứ) đã biết (trong phân tích dãy số thời gian)

41
Q

inspection

A

sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra

42
Q

contagious

A

(Adj) truyền nhiễm

43
Q

conviction

A

người bị kết án tù, người tù