Diagram/Flow-chart Labelling Flashcards
1
Q
Aircraft
A
Máy bay, tàu bay
2
Q
Moisure
A
Hơi ẩm, nước ẩm đọng lại,nước ẩm rịn ra (n)
3
Q
Quotation
A
Sự trích dẫn
4
Q
Toddler
A
Đứa trẻ chỉ mới biết đi
5
Q
Scope
A
Phạm vi, tầm
6
Q
Category
A
Hạng, loại
7
Q
Assessor
A
Người định giá ( tài sản..) để đánh thuế
8
Q
Badge
A
Huy hiệu, phù hiệu
9
Q
Permission
A
Giấy cho phép
10
Q
Authorisation
A
Sự cho phép, sự cấp phép
11
Q
Subscription
A
Sự quyên góp ( tiền )
12
Q
Digest
A
(V) suy nghĩ kĩ càng, sắp xếp trong óc
13
Q
Cyclone
A
Lốc, gió xoáy
14
Q
Equator
A
Xích đạo
15
Q
Rotating
A
Sự quay
16
Q
Momentum
A
(N) động lượng, xung lượng
17
Q
Vapour
A
Hơi nước