Sentence Structure Flashcards
1
Q
sometimes
A
đôi khi
thỉnh thoảng
2
Q
almost, nearly
A
gần / xém / sắp
hầu như
3
Q
How ______ ?
A
____ như thế nào?
4
Q
What is _____?
A
____ là gì?
5
Q
How many ____?
A
___ bao nhiêu (danh từ)?
6
Q
How much does ____ cost?
A
____ giá bao nhiêu?
7
Q
if
A
nếu
8
Q
when
A
khi nào
9
Q
then
A
thì
10
Q
because
A
bỏi vì / tại vì
11
Q
while / during
A
trong khi
12
Q
happen, occur
A
xảy ra
13
Q
will, going to
A
sẻ
14
Q
option
A
tuỳ chọn / lựa chọn
15
Q
but / however
A
nhưng (mà)