Động Từ / Verbs Flashcards
1
Q
doubt
A
nghi ngờ
chưa / không chắc
2
Q
give
A
đưa cho
3
Q
flirt
A
tán tỉnh
4
Q
hire
A
mướn / thuê
5
Q
to pose
A
đặt theo kiểu
6
Q
to save (a life)
A
cứu
7
Q
respect
A
kính phục
tôn trọng
8
Q
transform
A
biến thành
9
Q
guide
A
hướng dẫn
10
Q
forge, cultivate
A
rèn luyện
11
Q
declare
A
khai
12
Q
xuất bản
A
publish
13
Q
sản xuất
A
produce / manufacture
14
Q
thất bại
A
fail
15
Q
bảo vệ
A
protect