Động Từ / Verbs Flashcards
1
Q
doubt
A
nghi ngờ
chưa / không chắc
2
Q
give
A
đưa cho
3
Q
flirt
A
tán tỉnh
4
Q
hire
A
mướn / thuê
5
Q
to pose
A
đặt theo kiểu
6
Q
to save (a life)
A
cứu
7
Q
respect
A
kính phục
tôn trọng
8
Q
transform
A
biến thành
9
Q
guide
A
hướng dẫn
10
Q
forge, cultivate
A
rèn luyện
11
Q
declare
A
khai
12
Q
xuất bản
A
publish
13
Q
sản xuất
A
produce / manufacture
14
Q
thất bại
A
fail
15
Q
bảo vệ
A
protect
16
Q
thắng
A
win
17
Q
cải thiện , nâng cao
A
improve (casual, formal)
18
Q
phân biệt
A
distinguish
19
Q
cho phép
A
allow
20
Q
tồn tại
A
to exist
21
Q
thử thách
A
to challenge
22
Q
so sánh
A
compare
23
Q
hâm mộ
A
to admire
24
Q
discuss
A
thảo luận
25
Q
wait
A
chờ , đợi
26
Q
to express condolences
to condole
A
chia buồn
27
Q
interview
A
phỏng vấn
28
Q
chào đón
A
to welcome
29
Q
produce
A
sản xuất
30
Q
publish
A
xuấn bản
31
Q
discuss
A
thảo luận