Nghề Nghiệp / Occupations Flashcards
1
Q
engineer
A
kỹ sư
2
Q
student
A
học sinh, sinh viên
3
Q
teacher
A
thầy / cô giáo, giáo viên
4
Q
employee (in general)
A
nhân viên
5
Q
office
A
văn phòng
6
Q
professional
professionally
A
chuyên nghiệp