Geography Flashcards
1
Q
Morroco
A
Ma-Rốc
2
Q
Portugal
A
Bồ Đào Nha
3
Q
Spain
A
Tây Ban Nha
4
Q
USA
A
Mỹ
5
Q
Russia
A
Nga
6
Q
China
A
Trung Quốc
7
Q
Korea
A
Hàn Quốc
8
Q
Vietnam
A
Việt Nam
9
Q
Japan
A
Nhật
10
Q
Germany
A
Đức
11
Q
Mexico
A
Mể tây cơ
12
Q
Pacific Ocean
A
biển Thái Bình Dương
13
Q
the capital
A
thủ đô
14
Q
Châu Á
A
Asia
15
Q
đại dương
A
ocean
16
Q
Châu Âu
A
Europe
17
Q
Châu Phi
A
Africa
18
Q
Châu Nam Cực
A
Antarctica
19
Q
la bàn
A
compass
20
Q
hướng nam
A
south direction
21
Q
hướng tây
A
West direction
22
Q
hướng bắc
A
North direction
23
Q
hướng đông
A
east direction
24
Q
đảo
A
island
25
Q
địa hình
A
terrain
26
Q
lượng mưa
A
precipitation
27
Q
đồng bằng
A
plain (terrain)
28
Q
thung lũng
A
valley
29
Q
địa chỉ
A
terrain
30
Q
The Statue of Liberty
A
nữ tượng thần tự do
31
Q
Czech Republic
A
Cộng hòa Séc
32
Q
Dutch / Netherlands
A
Hà Lan
33
Q
Australia
A
Úc
34
Q
India
A
Ấn Độ
35
Q
Switzerland
A
Thụy Sĩ
36
Q
quốc gia
A
Nation
37
Q
quốc tịch
A
citizenship / nationality