Danh Từ Chung / General Nouns Flashcards
1
Q
district
A
quận
2
Q
curb
A
lề đường
3
Q
childhood
A
tuổi thơ
4
Q
recipe, formula
A
công thức
5
Q
do it, quickly!
A
làm nhanh đi!
làm riết đi!
6
Q
supermarket
A
siêu thị
7
Q
coast, shore
A
bờ biển
8
Q
technique
A
phương pháp
9
Q
has a problem
A
có vấn đề
10
Q
my thinking
A
suy nghĩ của tôi
11
Q
idea
A
ý tưởng
12
Q
opinion
A
quan niệm
13
Q
these days, ___
A
dạo này, ___
14
Q
dictionary
A
từ điển
15
Q
traditions
A
những truyền thống
16
Q
children
A
con cái
17
Q
thinking
A
suy nghĩ / tư duy