Danh Từ Chung / General Nouns Flashcards

1
Q

district

A

quận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

curb

A

lề đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

childhood

A

tuổi thơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

recipe, formula

A

công thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

do it, quickly!

A

làm nhanh đi!
làm riết đi!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

supermarket

A

siêu thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

coast, shore

A

bờ biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

technique

A

phương pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

has a problem

A

có vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

my thinking

A

suy nghĩ của tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

idea

A

ý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

opinion

A

quan niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

these days, ___

A

dạo này, ___

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

dictionary

A

từ điển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

traditions

A

những truyền thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

children

A

con cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

thinking

A

suy nghĩ / tư duy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

knowledge

A

kiến thức

19
Q

forever

A

vĩnh viễn

20
Q

my plan

A

kế hoạch

21
Q

million

A

triệu

22
Q

billion

A

tỷ

23
Q

thousand

A

ngàn / nghìn

24
Q

one thousand [and] one

A

một trăm [lễ / lẻ] một

25
Q

how much is [the total]?

A

[tổng cộng] là bao nhiêu?

26
Q

Half [of] ten is five

A

Một nữa [của] mười là năm

27
Q

I have eight books [in total]

A

Tôi có [tổng cộng] tám quyển sách

28
Q

environment

A

môi trường

29
Q

majority

A

đa số

30
Q

native

A

bản xứ

31
Q

thử thách

A

challenge

32
Q

đầu óc / não

A

brain

33
Q

hôn nhân

A

marriage

34
Q

thiên niên kỷ

A

millennium (1000 years)

35
Q

đại dương

A

ocean

36
Q

generation

A

thế hệ

37
Q

kindergarten

A

mẫu giáo
(sample - teacher)

38
Q

sấm sét

A

thunder

39
Q

tai nạn

A

accident

40
Q

basement

A

tầng hầm

41
Q

speed

A

tốc độ

42
Q

liberty

A

tự do

43
Q

tượng

A

statue

44
Q

tâm lý

A

mentality