SavingMoney Flashcards

1
Q

Piggy bank [ˈpɪɡ.i ˌbæŋk]

A

a small container, sometimes in the shape of a pig, that is used by children for saving money
heo đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Cheque/check (n) [tʃek]

A

séc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cash (n) /kæʃ /

A

tiền mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Credit card (n)

A

loại thẻ ngân hàng mà người dùng có thể thanh toán mà không cần có tiền trong thẻ, thẻ tín dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Debt (n) [det]

A

If you are in debt, you owe money:
khoản nợ nần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Currency (n) [ˈkɝː.ən.si]

A

the money in use in a particular country
tiền tệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Charge = cost (n) [tʃɑːrdʒ]

A

giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Savings = belt-tightening /bɛlt ˈtaɪtənɪŋ/

A

sống tiết kiệm, hạn chế chi tiêu, thắt lưng buộc bụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Pocket money [ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i]

A

tiền để tiêu vặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Pension [ˈpen.ʃən]

A

a sum of money paid regularly to a person who has retired (= stopped working because of having reached a certain age)
lương nhận được khi nghỉ hưu, lượng hưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Ridiculous price [rɪˈdɪkjələs praɪs]

A

giá cao một cách không hợp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Steady income [ˈstɛdi ˈɪnˌkʌm]

A

thu nhập mức ổn định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A fortune (n) /eɪ ˈfɔrʧən/

A

một số tiền lớn, một gia tài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cost a fortune [kɑst eɪ ˈfɔrʧən]

A

tốn cả một gia tài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Make a fortune [meɪk eɪ ˈfɔrʧən]

A

xây dựng, làm ra cả một gia tài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Owe [oʊ]

A

nợ nần

17
Q

costly= high-priced = pricey = extravagant[ɪkˈstræv.ə.ɡənt] = high-cost = exorbitant[ɪɡˈzːɔr.bə.t̬ənt] = not come cheap

A

giá đắt, đắt tiền

18
Q

low-priced = low-cost = inexpensive = economical = reasonably priced = rock-bottom

A

giá rẻ, ít tiền

19
Q

Run out of money

A

hết sạch tiền, cạn tiền

20
Q

Overspend money on

A

tiêu tiền quá tay cho cái gì/việc gì

21
Q

Afford (v) [əˈfɔːrd]

A

to have enough money or time to buy, keep, or do something
có khả năng chi trả, đủ khả năng chi trả

22
Q

Save money (v)

A

tiết kiệm tiền bạc

23
Q

Waste / squander [ˈskwɑːn.dɚ] money (on)

A

tiêu hoang phí tiền vào cái gì/việc gì

24
Q

Throw money around

A

Tiêu tiền, ném tiền vào những thứ không cần thiết

25
Q

Donate money (to) [ˈdoʊ.neɪt]

A

quyên góp tiền để giúp đỡ người khác

26
Q

Spending = expense = expenditure

A

chi tiêu

27
Q

Balance the expense

A

cân bằng mức chi tiêu

28
Q

Cut down on

A

cắt giảm chi tiêu

29
Q

long-term savings (n)

A

tiết kiệm dài hạn

30
Q

to make adjustments [əˈdʒʌst.mənt] where necessary

A

thực hiện điều chỉnh khi cần thiết

31
Q

Finance [ˈfaɪ.næns]

A

the management of money, or the money belonging to a person, group, or organization
tài chính

32
Q

Income [ˈɪn.kʌm]

A

money that is earned from doing work or received from investments
thu nhập

33
Q

Manage [ˈmæn.ədʒ]

A

to control or organize someone or something, esp. a business
quản lý