SAT Practice 4 Flashcards
1
Q
enhance
A
nâng cao , gia tăng
2
Q
hinder
A
cản trở
3
Q
aggravate
A
làm trầm trọng hơn , exacerbate
4
Q
adhere
A
bám chặt , trung thành
5
Q
grapple
A
vật lộn , bám lấy , níu lấy
6
Q
haphazard
A
ngẫu nhiên , tình cờ
7
Q
premeditate
A
có chủ đích , suy nghĩ trc
8
Q
rudimentary
A
sơ khai , thô sơ
9
Q
surmise
A
phỏng đoán , suy đoán
10
Q
contrive
A
chế tạo , sắp đặt , âm mưu
11
Q
deceptive
A
lừa dối
12
Q
stimuli
A
kích thích
13
Q
itching
A
ngứa
14
Q
benign
A
lành tính
15
Q
paucity
A
khan hiếm
16
Q
profusion
A
sự phong phú
17
Q
verisimilitude
A
sự giống thật , chân thật
18
Q
disengage
A
buông tha , không tham gia
19
Q
annotate
A
chú thích
20
Q
reciprocate
A
trao đổi qua lại
21
Q
dismisss
A
khinh thường
22
Q
deficiency
A
thiếu hụt
23
Q
ensure
A
đảm bảo
24
Q
titular
A
danh nghĩa
25
Q
garment
A
quần áo
26
Q
reignite
A
thắp lại