day 9 Flashcards
1
Q
precede
A
đi trước
2
Q
tending to
A
chăm sóc
3
Q
lofty
A
cao cả , kiêu ngạo , tuyệt diệu
4
Q
reciprocate
A
trao đổi lẫn nhau , có qua có lại , xoay chiều
5
Q
annotate
A
chú thích , chú giải
6
Q
uneventful
A
đời sống yên ổn , không có sự kiện gì
7
Q
consequential
A
= significant
quan trọng
8
Q
corollary
A
hệ quả , tương ứng
9
Q
eccentric
A
lập dị
10
Q
meager
A
ít ỏi
11
Q
conventional
A
thông thường
12
Q
catchall
A
tất cả
13
Q
steering
A
= guilding
14
Q
recipient
A
người nhận
15
Q
preclude
A
ngăn cản , obstruct , hinder
16
Q
That said
A
= however
17
Q
Elicit
A
Suy luận , gợi ra
18
Q
Counterintuitive
A
Phản trực giác
19
Q
Capitalize on
A
Lợi dụng
20
Q
Exploit
A
Bóc lột
21
Q
Accrual
A
Dồn lại , tích tụ
22
Q
Opjective
A
Mục tiêu , khách quan
23
Q
brusque
A
thô lỗ