Final Mock Test 12 Verbal Module 1 Flashcards
(22 cards)
1
Q
denounce
A
tố cáo , phản đối
2
Q
discount
A
overlook
3
Q
magnify
A
phóng to , phóng đại
4
Q
scrutinize
A
xem xét kĩ lưỡng , cẩn trọng
5
Q
assuage
A
làm dịu , mitigate
6
Q
oversight
A
giám sát
7
Q
designate
A
chỉ định
8
Q
amplify
A
khoa trương , khuếch đại
9
Q
emit
A
phát ra
10
Q
contract
A
teo lại , nhỏ lại
11
Q
modify
A
biến đổi , sửa đổi
12
Q
implement
A
thực hiện , bổ sung , hoàn thành
13
Q
disseminate
A
phát tán
14
Q
circumvent
A
né tránh , lừa gạt
15
Q
corroborate
A
xác nhận
16
Q
clinical
A
lâm sàng
17
Q
intervention
A
sự can thiệp
18
Q
precipitating
A
causing
19
Q
untenable
A
không thể duy trì
20
Q
juxtaposition
A
sự đối lập
21
Q
extrapolate
A
suy rộng
make a guess about the future or about other things or groups
22
Q
nonchalant
A
thờ ơ , vô tình