Sức khỏe – Lối sống – Thể thao – Văn hóa – Du lịch Flashcards
1
Q
nutritious (adj) –
A
giàu dinh dưỡng
2
Q
obesity (n) –
A
béo phì
3
Q
malnutrition (n)
A
– suy dinh dưỡng
4
Q
sedentary (adj) –
A
ít vận động
5
Q
therapy (n) –
A
liệu pháp
6
Q
treatment (n) –
A
điều trị
7
Q
prevent (v) –
A
ngăn ngừa
8
Q
recover (v) –
A
hồi phục
9
Q
infection (n)
A
– nhiễm trùng
10
Q
athlete (n) –
A
vận động viên
11
Q
tournament (n)
A
– giải đấu
12
Q
endurance (n)
A
– sức bền
13
Q
competition (n) –
A
cuộc thi
14
Q
motivation (n)
A
– động lực
15
Q
cultural identity (n) –
A
bản sắc văn hóa
16
Q
ethnic group (n) –
A
dân tộc thiểu số
17
Q
heritage (n) –
A
di sản
18
Q
preserve (v) –
A
bảo tồn
19
Q
ritual (n)
A
– nghi lễ
20
Q
ceremony (n) –
A
nghi thức
21
Q
hospitality (n) –
A
lòng hiếu khách
22
Q
tourist attraction (n) –
A
điểm du lịch
23
Q
destination (n)
A
– điểm đến
24
Q
sightseeing (n)
A
tham quan
25
landscape (n) –
phong cảnh
26
itinerary (n) –
lịch trình du lịch
27
travel agency (n) –
công ty du lịch
28
local cuisine (n) –
ẩm thực địa phương
29
accommodation (n) –
chỗ ở
30
backpacker (n)
– người du lịch bụi
31
visa (n) –
thị thực
32
reschedule
thay đổi thời gian của một cuộc hẹn, sự kiện đã được lên lịch trước
33
(key) Ingredient
Thành phần/ (yếu tố quan trọng-cốt lõi)