Khoa Học Công Nghệ Flashcards
1
Q
innovation (n)
A
sự đổi mới
2
Q
virtual reality (n) –
A
thực tế ảo
3
Q
augmented reality (n) –
A
thực tế tăng cường
4
Q
digital device (n) –
A
thiết bị số
5
Q
gadget (n) –
A
thiết bị công nghệ nhỏ gọn
6
Q
cybersecurity (n) –
A
an ninh mạng
7
Q
data breach (n) –
A
rò rỉ dữ liệu
8
Q
device (n) –
A
thiết bị
9
Q
access (v/n)
A
– truy cập
10
Q
innovation-driven (adj) –
A
thúc đẩy bởi đổi mới
11
Q
hi-tech (adj) –
A
công nghệ cao
12
Q
cutting-edge (adj) –
A
tiên tiến, hiện đại nhất
13
Q
influencer (n) –
A
người ảnh hưởng
14
Q
addicted to (adj)
A
– nghiện (cái gì)
15
Q
well-being (n) –
A
sự hạnh phúc / an yên
16
Q
isolate (v) –
A
cô lập
17
Q
interaction (n) –
A
sự tương tác
18
Q
socialize (v) –
A
giao tiếp, hòa nhập xã hội
19
Q
e-commerce (n)
A
– thương mại điện tử