Đồng Nghĩa Trái Nghĩa Flashcards
1
Q
accurate –
A
chính xác
2
Q
efficient
A
– hiệu quả
3
Q
considerable
A
– đáng kể
4
Q
significant
A
quan trọng
5
Q
deliberate –
A
cố ý
6
Q
spontaneous
A
– tự phát
7
Q
scarce –
A
khan hiếm
8
Q
abundant
A
– dồi dào
9
Q
hostile
A
– thù địch
10
Q
rigid
A
– cứng nhắc
11
Q
optimistic >< pessimistic
A
lạc quan >< lạc quan
12
Q
generous –
A
hào phóng
13
Q
stingy –
A
keo kiệt
14
Q
sincere –
A
chân thành
15
Q
deceitful –
A
lừa dối
16
Q
sensitive –
A
nhạy cảm
17
Q
insensitive
A
– vô tâm