Môi Trường Flashcards
1
Q
sustainable (adj)
A
bền vững
2
Q
affect >< effect
v n
A
Ảnh hưởng >< tác động
3
Q
conservation (n)
A
sự bảo tồn
4
Q
biodegradable (adj)
A
có thể phân hủy sinh học
5
Q
hazardous (adj)
A
Nguy hiểm
6
Q
decompose (v)
A
Phân huỷ
7
Q
drought (n)
A
Hạn hán
8
Q
endangered (adj)
A
Đang bị đe doạ
9
Q
habitat (n)
A
Môi trường sống
10
Q
preserve (v)
A
Gìn giữ
11
Q
environmentalist (n)
A
Nhà hoạt động môi trường
12
Q
awareness (n)
A
nhận thức
13
Q
climate activist (n)
A
Nhà hoạt động vì khí hậu
14
Q
reduction (n)
A
Sự giảm thiểu
15
Q
threaten (v)
A
Đe doạ
16
Q
adapt (v)
A
Thích nghi
17
Q
impact (n)
A
Ảnh hưởng
18
Q
conscious (adj)
A
Có ý thức