Giáo Dục Và Xã Hội Flashcards
1
Q
curriculum (n)
A
Chương trình học
2
Q
academic (adj)
A
Học thuật
3
Q
qualification (n)
A
Bằng cấp
4
Q
degree (n)
A
Bằng đại học
5
Q
diploma (n)
A
Bằng tốt nghiệp
6
Q
certificate (n)
A
Chứng chỉ
7
Q
assignment (n)
A
Bài tập
8
Q
submit (v)
A
Nộp
9
Q
revise (v)
A
Ôn lại
10
Q
attend (v)
A
Tham dự
11
Q
absent (adj)
A
Vắng mặt
12
Q
tuition fee (n)
A
Học phí
13
Q
drop out (v)
A
Bỏ học
14
Q
literacy (n)
A
Sự biết chữ
15
Q
higher education (n)
A
Giáo dục đại học
16
Q
virtual classroom (n)
A
Lớp học từ xa
17
Q
vocational training (n)
A
đào tạo nghề
18
Q
internship (n)
A
Kỳ thực tập
19
Q
extra-curricular (adj)
A
Ngoại khoá
20
Q
cooperative learning (n)
A
Học tập hợp tác
21
Q
critical thinking (n)
A
tư duy phản biện
22
Q
communication skills (n)
A
kỹ năng giao tiếp
23
Q
career path (n)
A
con đường sự nghiệp
24
Q
employment (n)
A
Việc làm
25
social inequality (n)
bất bình đẳng xã hội
26
poverty (n)
– sự nghèo đói
27
discrimination (n)
– sự phân biệt đối xử
28
Obstacle
Trở ngại, cản trở, chướng ngại vật