read news Flashcards
1
Q
thương gia
A
mẻchant
2
Q
microscopy
A
sự sử dụng kính hiển vi
3
Q
niềm đam mê
A
passion
4
Q
lúc còn nhỏ
A
infancy
5
Q
mạch
A
pulse
6
Q
cương vị là bố
A
fatherhood
7
Q
can thiệp
A
interviene
8
Q
có thể bị diệt vong; có thể chết
có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi
dễ thối, dễ hỏng
A
perishable
9
Q
sự vật
A
object
10
Q
kiểm chứng
A
verify
11
Q
vi sinh vật
A
animalcule
12
Q
suy ngẫm
A
contemplation
13
Q
ám ảnh
A
obsess
14
Q
lỗ nhòm
A
peephools