food Flashcards
1
Q
đùi lợn muối
A
gammon
2
Q
thịt giăm bông
A
ham
3
Q
tỏi tây
A
leek
4
Q
món hầm
A
stew
5
Q
rau mùi
A
coriander
6
Q
quế
A
cinnamon
7
Q
để nhỏ lửa
A
simmer
8
Q
hớt bọt , hớt váng
A
skim
9
Q
đờ đẫn, thẫn thờ
A
glazed
10
Q
thớ thịt
A
string
11
Q
nhẹ nhàng
A
gently
12
Q
nỗ lực , cố gắng
A
effort
13
Q
làm bóng
A
glaze
14
Q
nướng
A
roast
14
Q
nướng
A
roast
15
Q
mùi vị, hương vị
A
relish
16
Q
thơm
A
aromantic