food Flashcards
1
Q
đùi lợn muối
A
gammon
2
Q
thịt giăm bông
A
ham
3
Q
tỏi tây
A
leek
4
Q
món hầm
A
stew
5
Q
rau mùi
A
coriander
6
Q
quế
A
cinnamon
7
Q
để nhỏ lửa
A
simmer
8
Q
hớt bọt , hớt váng
A
skim
9
Q
đờ đẫn, thẫn thờ
A
glazed
10
Q
thớ thịt
A
string
11
Q
nhẹ nhàng
A
gently
12
Q
nỗ lực , cố gắng
A
effort
13
Q
làm bóng
A
glaze
14
Q
nướng
A
roast
14
Q
nướng
A
roast
15
Q
mùi vị, hương vị
A
relish
16
Q
thơm
A
aromantic
17
Q
nạo
A
grate
18
Q
tan ra
A
dissolve
19
Q
đổ vô , đổ vào
A
pour
20
Q
giấm
A
vinegar
21
Q
kết cấu
A
texture
22
Q
zest
A
ngon
23
Q
trưởng thành
A
mature
24
cuối cùng
ultimate
25
thuốc giải độc
antidote
26
dựa vào kinh nghiệm
rule of thumb
27
thơm
fragrant
28
cân bằng , hài hòa
balance
29
linh hoạt
versatile
30
áp chảo
sear
31
mềm
tender
32
chọc thủng, đâm vào
pierce
33
vội vàng
rush
34
dạng như
soft of
35
dáu
cloves
36
hành lá
spring onion
37
cây mùi tây
parsley
38
ba hoa ,xa xỉ
sumptuous
39
mảnh vụn rất nhỏ
crumb
40
thịt bằm
mince
41
ngấm vào
infuse
42
chia ra ,rời ra ,phân ra
separate