new word Flashcards
1
Q
Giữ thể diện
A
Save face
2
Q
Đứng yên
A
Stand still
3
Q
ngụ ý
A
Imply
4
Q
mật độ dân số
A
population density
5
Q
significance
A
ý nghĩa
6
Q
khoe
A
show off
7
Q
take sth/someone seriously
A
coi trọng cái gì/ ai đó
8
Q
liên tục
A
in a row
9
Q
truyền đạt
A
convey
10
Q
hỏng
A
crash
11
Q
cố gắng tỏ ra vui vẻ nhưng không phải
A
put on a brave face
12
Q
trải qua
A
undergo/go through
13
Q
di dư
A
migrate
14
Q
nhân tạo
A
artifical
15
Q
tin giật gân
A
sensation
16
Q
resident
A
dân cư
17
Q
dân cư
A
resident