plane Flashcards
1
Q
buồng lái máy bay
A
cookpit
2
Q
sự nghiên cứu,điều tra
A
investigation
3
Q
hàng không
A
aviation
4
Q
hãng hàng không
A
airline industry
5
Q
sự chính xác ,tính chính xác
A
precision
6
Q
xuống dốc ,tụt xuống
A
descend