read news Flashcards
1
Q
đột ngột
A
abrupt
2
Q
quân đoàn
A
legion
3
Q
hài hước
A
humor
4
Q
tranh luận
A
debate
5
Q
hình dung
A
figure
6
Q
non nớt
A
green
7
Q
ngượng ngùng
A
sheepishly
8
Q
famine
A
nạn đói
9
Q
chạy đi
A
scurry
10
Q
chộp lấy, giành giật
A
snatch
11
Q
phần thưởng
A
reward
12
Q
phúc lành
A
blessing
13
Q
tính không ích kỷ, vị tha
A
unselfishness
14
Q
phẩm chất đạo đức
A
moral qualities
15
Q
hiền nhân
A
sage
16
Q
ẩn dật
A
seclusion
17
Q
ngoại ô
A
outskirt
18
Q
ướp
A
marinade
19
Q
gazpacho
A
một loại súp cà chua phổ biến bên Tây Ban Nha
20
Q
nguyên chất
A
pure
21
Q
stunning
A
lộng lẫy , đẹp , tuyệt vời
22
Q
phát hiện
A
spotted
23
Q
quyến rũ
A
allure
24
Q
âm mưu
A
scheme
25
Q
do dự
A
hesitated
26
Q
causious
A
cẩn thận
27
Q
cùn
A
blunt
28
Q
an ủi
A
console
29
Q
nạn nhân
A
victim
30
Q
vncn
A
gjy
31
Q
rèn luyện
A
cultivation