Random Flashcards
1
Q
temporary
A
tạm thời / nhất thời
2
Q
punish
A
xử phạt / trừng trị
3
Q
to be alert
A
tỉnh táo
4
Q
quick
A
nhanh nhẹn
5
Q
to alert
A
cho hay / cảnh giác
6
Q
to find
A
tìm kiếm / tìm thấy / cung cấp
7
Q
opportunity
A
cơ hội / thời cơ
8
Q
answer
A
sự trả lời / câu trả lời / lời đối đáp
9
Q
question
A
câu hỏi
10
Q
normally
A
thông thường
11
Q
usually
A
thường xuyên
12
Q
speak
A
nói
13
Q
publish / proclaim
A
công bố
14
Q
process
A
tiến trình
15
Q
city
A
đô thị / thành phố / thành thị
16
Q
location
A
vị trí
17
Q
scene (ie crime scene)
A
hiện trường
18
Q
to protest
A
sự phản đối / phản kháng / kháng nghị
19
Q
to lie
A
nói láo / nói dối
20
Q
proper / appropriate
A
thích đáng / thích hợp
21
Q
decent
A
tử tế
22
Q
animal
A
thú vật / động vật / súc vật
23
Q
provoke hostilities / war
A
gây hấn
24
Q
to support
A
ủng hộ
25
Q
to cause
A
gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra
26
Q
lousy
A
bừa bãi