Political Flashcards
1
Q
to vote
A
bỏ phiếu
2
Q
president
A
Thống đốc
3
Q
trustworthy
A
đạt mức tín nhiệm cao /
đáng tin cậy
4
Q
to support
A
ủng hộ
5
Q
communist
A
cộng sản
6
Q
demonstration/sit down
A
biểu tình ngồi