Medical Terms Flashcards
1
Q
doctor
A
bác sĩ y khoa
2
Q
patient
A
bệnh nhân
3
Q
health
A
sức khỏe
4
Q
accident
A
sự rủi ro/ tai nạn
5
Q
face
A
gương mặt
6
Q
recover (health)
A
khôi phục
7
Q
doctor
A
bác sĩ
8
Q
women
A
đàn bà / phụ nữ
9
Q
stroke
A
đột quy
10
Q
fat
A
béo / mỡ
11
Q
a patient
A
bệnh nhân
12
Q
sanitize
A
sát trùng
13
Q
surgery
A
khoa phẫu thuật
14
Q
plastic surgery
A
phẫu thuật tạo hình
15
Q
chemist / pharmacist
A
dược sĩ
16
Q
medicine
A
thuốc
17
Q
ouch
A
đau
18
Q
wound
A
vết thương / chỗ bị đau
19
Q
nose (human)
A
mũi
20
Q
nose (animal)
A
mõm
21
Q
blood
A
máu / huyết
22
Q
blood pressure
A
huyết áp
23
Q
DNA
A
cấu trúc di truyền
24
Q
IVF
A
phương thức thụ tinh ống nghiệm IVF
25
Q
mitochondrial diseases
A
bệnh hiểm nghèo di truyền ti thể
26
Q
skin (person)
A
da