Medical Terms Flashcards
1
Q
doctor
A
bác sĩ y khoa
2
Q
patient
A
bệnh nhân
3
Q
health
A
sức khỏe
4
Q
accident
A
sự rủi ro/ tai nạn
5
Q
face
A
gương mặt
6
Q
recover (health)
A
khôi phục
7
Q
doctor
A
bác sĩ
8
Q
women
A
đàn bà / phụ nữ
9
Q
stroke
A
đột quy
10
Q
fat
A
béo / mỡ
11
Q
a patient
A
bệnh nhân
12
Q
sanitize
A
sát trùng
13
Q
surgery
A
khoa phẫu thuật
14
Q
plastic surgery
A
phẫu thuật tạo hình
15
Q
chemist / pharmacist
A
dược sĩ