Business Terms Flashcards
1
Q
result
A
kết quả
2
Q
headquarters
A
sự chỉ huy
3
Q
to complete
A
hoàn thành
4
Q
inspect
A
kiểm tra / xem xét kỹ
5
Q
method
A
cách
6
Q
representative
A
đại diện
7
Q
ruin / slander
A
làm hư hại / làm hỏng / tổn thương danh dự
8
Q
conclude / deduce
A
khẳng định
9
Q
choice
A
sự lựa chọn
10
Q
produce / manufacture
A
sản xuất
11
Q
reason
A
lý do / nguyên nhân
12
Q
to finalize
A
kết thúc
13
Q
adjust
A
điều chỉnh
14
Q
meaning
A
nghĩa
15
Q
of course
A
tuy nhiên
16
Q
advertisement
A
quảng cáo
17
Q
achieve
A
đạt
18
Q
to counter / take care of
A
đối phó
19
Q
for the purpose of…
A
cho mục đích
20
Q
guest
A
khách
21
Q
essence / substance
A
thực chất
22
Q
to calculate
A
tính toán
23
Q
important
A
quan trọng
24
Q
mission
A
nhiệm vụ
25
Q
interview
A
phỏng vấn