Financial Terms Flashcards
1
Q
IPO
A
đợt phát hành lần đầu
2
Q
stock / share
A
cổ phiếu/ vốn
3
Q
market
A
thị trường
4
Q
trade / commercial affair
A
thương vụ
5
Q
money
A
tiền bạc
6
Q
insurance
A
bảo hiểm
7
Q
research
A
nghiên cứu
8
Q
losses
A
mất mát
9
Q
calculate
A
tính toán
10
Q
profit (n)
A
lợi nhuận
11
Q
has HQ in NYC
A
có trụ sở chính tại NYC
12
Q
adviser / counselor
A
cố vấn
13
Q
long-term
A
dài hạn
14
Q
pt.
A
điểm
15
Q
refund
A
bồi thường