Financial Terms Flashcards
IPO
đợt phát hành lần đầu
stock / share
cổ phiếu/ vốn
market
thị trường
trade / commercial affair
thương vụ
money
tiền bạc
insurance
bảo hiểm
research
nghiên cứu
losses
mất mát
calculate
tính toán
profit (n)
lợi nhuận
has HQ in NYC
có trụ sở chính tại NYC
adviser / counselor
cố vấn
long-term
dài hạn
pt.
điểm
refund
bồi thường
due diligence
Hoạt động thẩm tra
estate
tài sản / di sản
GDP
Tổng sản phẩm quốc nội
Fed./Gov’t spending
Chi tiêu chính phủ
trade / business
doanh nghiệp
debt
món nợ
CPI: Consumer Price Index
chỉ số giá tiêu dùng;
chỉ số lạm phát
inflation
sự lạm phát
target
chỉ tiêu
dependent on
nhờ vào
rediscounting rate
lãi suất chiết khấu
refinancing rate
lãi suất tái cấp
base rate
lãi suất cơ bản
lending costs
chi phí vay
deposit interest rate
lãi suất huy động
by way of
bằng cách
lowering financing costs
giảm chi phí huy động vốn
bank
ngân hàng
real estate market
thị trường bất động sản
retrograde / regression
Suy thoái