Phrasal verbs with TAKE Flashcards
1
Q
take after
A
resemble an older relative (giống một ai đó)
2
Q
take in
A
- understand/grasp (tiếp thu được, hiểu được)
- make narrower (bóp [quần áo…] lại)
- deceive (lừa gạt, lừa dối)
3
Q
take off
A
imitate (bắt chước, nhại theo)
4
Q
take on
A
accept (chấp nhận)
5
Q
take out
A
obtain sth officially issued (nhận được, được cấp)
6
Q
take over
A
take control of (tiếp quản, mua lại [một cơ sở kinh doanh…])
7
Q
take to
A
like instinctively (có tình cảm, yêu mến)
8
Q
take up
A
- adopt as a hobby (bắt đầu một thú tiêu khiển)
- shorten (cắt ngắn lại [áo quần])
- challenge (thách thức, thử thách)