Phrasal verbs with PUT Flashcards
1
Q
put about
A
circulate information (tung tin)
2
Q
put across
A
communicate (truyền đạt, làm cho ai hiểu được nhờ khả năng giao tiếp)
3
Q
put down to
A
attribute to (cho là, quy cho, là do)
4
Q
put forward
A
suggest (đưa ra một ý kiến, đề nghị)
5
Q
put off
A
- discourage (làm ai ngã lòng, làm ai nhụt chí không muốn làm gì đó nữa)
- postpone (trì hoãn lại)
6
Q
put on
A
pretend (giả vờ, giả bộ)
7
Q
put out
A
inconvenience (khiến ai cảm thấy bất tiện)
8
Q
put up
A
provide accommodation (cho ai ở lại nhà)
9
Q
put up with
A
tolerate (chịu đựng)