Phrasal verbs with GET Flashcards
1
Q
get at
A
suggest/ imply (ngụ ý, hàm ý, muốn nói điều gì)
2
Q
get away with
A
escape punishment (thoát được sự trừng phạt)
3
Q
get by
A
manage/ survive (xoay sở được, sống được)
4
Q
get down
A
depress (hạ gục, làm cho ai suy sụp)
5
Q
get on
A
be on friendly terms (hoà hợp với ai đó)
6
Q
get out of
A
avoid (trốn tránh, tránh khỏi)
7
Q
get over
A
recover from (hồi phục, bình phục)
8
Q
get round
A
persuade (thuyết phục, gạt ai làm theo ý mình)
9
Q
get round to
A
find time for (có thời gian để làm gì)
10
Q
get through
A
make contact with (liên lạc với ai)